Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waiting-room




waiting-room
['weitiη'rum]
danh từ
phòng đợi (để ngồi chờ tàu đến); phòng chờ (để ngồi chờ cho đến khi mình được chăm sóc tại phòng khám của bác sĩ, nha sĩ..)


/'weitiɳrum/

danh từ
phòng đợi

Related search result for "waiting-room"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.