Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wakefulness




wakefulness
['weikfənis]
danh từ
sự thao thức, sự không thể ngủ được (người)
sự cảnh giác, sự tỉnh táo
sự ngủ ít, sự không ngủ được, sự thức trắng (về một đêm)


/'weikfulnis/

danh từ
sự mất ngủ, sự không ngủ được
sự cảnh giác, sự tỉnh táo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.