Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wantage




wantage
['wɔntidʒ]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)


/'wɔntidʤ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)

Related search result for "wantage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.