Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wardenship




wardenship
['wɔ:d∫ip]
danh từ
trách nhiệm canh phòng
trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý
chức giám đốc; chức quản lý


/'wɔ:dʃip/

danh từ
trách nhiệm canh phòng
trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý
chức giám đốc; chức quản lý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.