Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warehouse





warehouse
['weəhaus]
danh từ
kho hàng; kho chứa đồ
(từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng
ngoại động từ
cất vào kho, xếp vào kho
the cost of warehousing goods
chi phí cho hàng gửi vào kho


/'weəhaus/

danh từ
kho hàng
(từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

ngoại động từ
cất vào kho, xếp vào kho

Related search result for "warehouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.