Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wawl




danh từ
(phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó

nội động từ
(phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó



wawl
[wɔ:l]
danh từ
(phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó
nội động từ
(phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.