Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wax-chandler




wax-chandler
['wæks't∫ɑ:ndlə]
danh từ
người làm nến
người bán nến


/'wæks,tʃɑ:ndlə/

danh từ
người làm nến
người bán nến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.