Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weakling




weakling
['wi:kliη]
danh từ
người yếu đuối
con vật yếu đuối
don't be such a weakling!
đừng có mềm yếu như thế!


/'wi:kliɳ/

danh từ
người yếu ớt, người ốm yếu
người nhu nhược

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.