Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-rounded




tính từ
tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng



well-rounded
['wel'raundid]
tính từ
tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng
a well-rounded education
một nền giáo dục bao quát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.