Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
westernise




ngoại động từ
Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)



westernise
['westənaiz]
Cách viết khác:
westernize
['westənaiz]
như westernize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.