Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wet nurse




wet+nurse
['wetnə:s]
danh từ
người đàn bà được thuê để cho con của người đàn bà khác bú; vú nuôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.