 | [hu:z] |
 | tính từ nghi vấn |
| |  | của ai |
| |  | whose book are you reading? |
| | anh đọc cuốn sách của ai đấy? |
 | đại từ nghi vấn |
| |  | whose is this book? |
| | sách này của ai? |
 | từ hạn định |
| |  | của ai; của cái gì |
| |  | this is the man whose house we have just passed |
| | đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà |
| |  | this is the house whose owner is very rich |
| | đây là ngôi nhà mà chủ nhân rất giàu |