Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wigwag


/'wigw g/

danh từ
(quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ

động từ
(quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ

Related search result for "wigwag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.