Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windhover




windhover
['wind,hɔvə]
danh từ
(động vật học) chim cắt


/'wind,h v /

danh từ
(động vật học) chim cắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.