Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winking




winking
['wiηkiη]
danh từ
sự nháy (mắt)
sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
like winking
(thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
tính từ
nhấp nháy, lấp lánh


/'wi ki /

danh từ
sự nháy (mắt)
sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...) !like winking
(thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt

tính từ
nhấp nháy, lấp lánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.