Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wishing




wishing
['wi∫iη]
danh từ
sự mong muốn, sự ao ước
sự chúc mừng; lời chúc tụng


/'wi i /

danh từ
sự mong muốn, sự ao ước
sự chúc mừng; lời chúc tụng

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    wish want
Related search result for "wishing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.