Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withstanding




withstanding
[wið'stændiη]
danh từ
sự chống cự; sự chịu đựng


/wi 'st ndi /

danh từ
sự chống cự; sự chịu đựng

Related search result for "withstanding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.