Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withy




withy
['wiði]
danh từ
cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và dùng để buộc các bó)


/'wi i/

danh từ
cành liễu gai (để đan lát)

Related search result for "withy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.