woeful
woeful | ['woufl] | | | Cách viết khác: | | | woesome |  | ['wousəm] |  | tính từ | | |  | buồn rầu, ủ rũ, thiểu não | | |  | a woeful cry | | | một tiếng khóc đau buồn | | |  | không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ | | |  | woeful ignotance | | | sự dốt nát quá tệ | | |  | a woeful event | | | một sự việc đáng buồn | | |  | a woeful period | | | một thời kỳ đau khổ |
/'wouful/ (woesome) /'wousəm/
tính từ
buồn rầu, thiểu não (người)
đáng buồn, đáng thương a woeful event một sự việc đáng buồn
đau khổ, thống khổ, đầy tai ương a woeful period một thời kỳ đau khổ
|
|