 | [rest] |
 | danh từ |
| |  | sự giật mạnh |
| |  | (âm nhạc) chìa khoá lên dây |
 | ngoại động từ |
| |  | (to wrest something from somebody) giật mạnh |
| |  | To wrest a sword out of somebody's hand/from somebody's grasp |
| | Giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai |
| |  | Wrest the gun from his grasp! |
| | Hãy giật mạnh khẩu súng ra khỏi tay hắn! |
| |  | (to wrest something from somebody/something) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy |
| |  | To wrest a confession from somebody |
| | Cố moi ra ở ai một lời thú tội |
| |  | Foreign investors are trying to wrest control of the firm from the family |
| | Các nhà đầu tư nước ngoài đang cố giành lấy quyền kiểm soát công ty từ tay gia đình ấy |
| |  | làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...) |