Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
younker




younker
['jʌηkə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster
nhà quý tộc trẻ ở Đức


/'jʌɳkə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster
nhà quý tộc trẻ tuổi (Đức)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "younker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.