Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
youthfulness




youthfulness
['ju:θfulnis]
danh từ
tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung


/'ju:θfulnis/

danh từ
tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.