Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zealotism




zealotism
['zelətizm]
Cách viết khác:
zealotry
['zelətri]
danh từ
lòng cuồng tín; tính quá khích


/'zelətizm/ (zealotry) /'zelətri/

danh từ
lòng cuồng tín; tính quá khích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.