Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zinco




zinco
['ziηkou]
danh từ & động từ
(thông tục) (như) zincograph


/'ziɳkou/

danh từ & động từ
(thông tục) (như) zincograph

Related search result for "zinco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.