Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zygoma




zygoma
[zai'goumə]
danh từ, số nhiều zygomata
(giải phẫu) xương gò má


/zai'goumə/

danh từ, số nhiều zygomata

(giải phẫu) xương gò má

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zygoma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.