Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ave


/'ɑ:vi/

danh từ

lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt

(Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary)

thán từ

chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!


Related search result for "ave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.