Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ay


/ai/

thán từ

được! đồng ý!

danh từ

câu trả lời được, câu trả lời đồng ý

phiếu thuận, phiếu đồng ý

    the ayes have it phiếu thuận thắng


Related search result for "ay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.