Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barrier



/bæriə/

ngoại động từ

đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

ngoại động từ

chắn ngang

!to barrier in

chắn lại không cho ra

!to barrier out

chắn không cho ra


Related search result for "barrier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.