Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bath



/bɑ:θ/

danh từ, số nhiều baths

sự tắm

chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm

(số nhiều) nhà tắm có bể bơi

!bath of blood

sự chém giết, sự làm đổ máu

động từ

tắm

    to bath a baby tắm cho đứa bé


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bath"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.