Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baton



/'bætən/

danh từ

dùi cui (cảnh sát)

gậy chỉ huy

    Marshal's baton gậy chỉ huy của nguyên soái

    conductor's baton (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc

(thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)

ngoại động từ

đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baton"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.