Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batting


/'bætiɳ/

danh từ

(thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy

sự nháy mắt

mền bông (để làm chăn...)


Related search result for "batting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.