Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedder


/'bedə/

danh từ

người đánh luống

cây thích hợp với cách trồng ở luống

(từ lóng) buồng ngủ


Related search result for "bedder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.