Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bight


/bait/

danh từ

chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)

khúc uốn (con sông)

vịnh

vòng, thòng lọng (dây)


Related search result for "bight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.