Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bijou


/'bi:ʤu:/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux

đồ nữ trang

tính từ

nhỏ và đẹp, nhỏ xinh

    a bijou villa một biệt thự nhỏ xinh


Related search result for "bijou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.