Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bomb



/bɔm/

danh từ

quả bom

!to throw a bomb into

ném một quả bom vào

(nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn

ngoại động từ

ném bom, oanh tạc

!to bomb out

ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)

!to bomb up

chất bom (vào máy bay)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bomb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.