Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boned


/bound/

tính từ

có xương ((thường) ở từ ghép)

    brittle boned có xương giòn

được gỡ xương

    boned chicken gà giò gỡ xương

có mép xương (cổ áo sơ mi...)


Related search result for "boned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.