Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broom



/bru:m/

danh từ

(thực vật học) cây đậu chổi

cái chổi

!new broom

thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.