Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
budding


/'bʌdiɳ/

danh từ

(nông nghiệp) sự ghép mắt

tính từ

bắt đầu nảy nở (tài năng...)


Related search result for "budding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.