Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buffer


/'bʌfə/

danh từ

(kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc

danh từ

(từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài

(hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buffer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.