Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabin



/'kæbin/

danh từ

cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)

nhà gỗ nhỏ, túp lều

ngoại động từ, (thường) dạng bị động

nhốt vào chỗ chật hẹp


Related search result for "cabin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.