Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candid


/'kændid/

tính từ

thật thà, ngay thẳng, bộc trực

vô tư, không thiên vị

!candid camera

máy ảnh nhỏ chụp trộm

!candid friend

(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "candid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.