Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canned


/kænd/

tính từ

được đóng hộp

    canned goods đồ (được đóng hộp)

được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)

    canned music bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)

(từ lóng) say mèm, say bí tỉ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.