Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cannon



/'kænən/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi

súng thần công, súng đại bác

(quân sự) pháo

hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)

sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)

nội động từ

bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)

( against, into, with) đụng phải, va phải


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cannon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.