Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canoe



/kə'nu:/

danh từ

xuồng

!to puddle one's own canoe

tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

nội động từ

bơi xuồng


Related search result for "canoe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.