Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causey


/'kɔ:zwei/

danh từ

đường đắp cao (qua vùng lầy lội)

bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)

ngoại động từ

đường đắp cao (qua vùng lầy lội)


Related search result for "causey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.