Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceil


/si:l/

ngoại động từ

làm trần (nhà)

nội động từ

(hàng không) bay tới độ cao tối đa


Related search result for "ceil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.