Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chewy


/'tʃu:i/

tính từ

phải nhai nhiều

    chewy candy kẹo phải nhai nhiều


Related search result for "chewy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.