Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choppy


/'tʃɔpi/

tính từ

trở chiều luôn (gió)

sóng vỗ bập bềnh, động (biển)

(từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)


Related search result for "choppy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.