Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinema



/'sinimə/

danh từ

rạp xi nê, rạp chiếu bóng

the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng

nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cinema"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.