Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clank


/klæɳk/

danh từ

tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)

động từ

kêu lách cách, làm kêu lách cách


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.